Refine your search

Your search returned 5434 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Văn học ngọn nguồn và sáng tạo : Nghiên cứu-phê bình / Hoàng Trinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 809 HO-T 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 809 HO-T 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 809 HO-T 1973.

Một số học thuyết triết học phương Tây hiện đại / Nguyễn Hào Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 190 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 190 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 190 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 190 NG-H 2001, ...

Tiếng nói đầu tiên của khoa học / M. I-Lin, E. Xê-Gan ; Ngd. : Thế Trường, Lương Lệ Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 ILI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ILI 2001.

Khoa học chỉ rõ con người có những khả năng gì? / M.I-Lin, E.Xê-Gan ; Ngd. : Thế Trường, Lương Lệ Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 ILI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ILI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 ILI 2001.

Nghiên cứu triết học sinh thái và ứng dụng của nó trong phát triển xã hội Việt Nam hiện nay : Đề tài NCKH.QG.17.54 / Phạm Công Nhất ; Trần Thị Điểu, ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 304.2 PH-N 2018.

Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Văn học và thời gian / Trần Đình Sử by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 801 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 TR-S 2001, ...

Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh ; sưu tầm và biên soạn : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002.

Sơ thảo lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 SOT 1964.

Từ cuộc đời vào tác phẩm : phê bình văn học / Nhị Ca by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NH-C 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NH-C 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NH-C 1972, ...

Những sự gặp gỡ của phương Đông và phương Tây trong ngôn ngữ và văn chương / Vũ Bội Liêu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ...

Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ...

Văn học cổ Việt Nam : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, các nhà nghiên cứu Việt Nam :Thần thoại - Sử thi - Truyện - Thơ - Chèo / Tuyển chọn : Vũ Tiến Quỳnh by Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 PHE(VAN) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(VAN) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 PHE(VAN) 1997, ...

Người thầy đầu tiên / Tsinghiz Aitmatov; Dịch: Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Bồ Xuân Tiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 891.7344 AIT 2018.

<50=Năm mươi> năm liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam : 1948-1998
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NAM 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NAM 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NAM 1998.

Kinh thi. Tập 2 / Khổng Tử ; Ngd. : Tạ Quang Phát by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.11 KHO(2) 1992.

Kinh dịch : trọn bộ / Dịch và chú giải : Ngô Tất Tố by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 KIN 1998, ...

Khảo luận về chuyện Thạch Sanh / Hoa Bằng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HO-B 1957.

Tự Lực Văn Đoàn : con người và văn chương Series: Văn học hiện đại Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TUL 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TUL 1990.

Pages