Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt - Nhật tiểu từ điển
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : [Knxb], 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 VIE 1961, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VIE 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VIE 1961. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Nhật Việt tiểu từ điển : 10 000 từ thông dụng có bổ sung phần phụ lục và bảng tra cứu chữ Hán
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđxb] : [Knxb], 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.63 NHA 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.63 NHA 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.63 NHA 1993, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Hán Việt tân từ điển / Hoàng Thúc Trâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: chi,vie
Publication details: [kđxb] : [Knxb], 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 HO-T 1974.
|
|
|
|
|
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Lưu Đức Trọng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Tp. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 403 LU-T 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 403 LU-T 1993, ...
|
|
|
|
|
|
Đại nam hình pháp / Lê Trung Chánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [kđxb], 1944
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 LE-C 1944.
|
|
|
|
|
|
Buchmesse : Eine Geschichte in Bilden / Tim Hielkema by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Ger
Publication details: [Kđxb] : Scriptum Books, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 070.5 HIE 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Hán từ điển tối tân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: chi,vie
Publication details: [kđxb] : Tp. HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 VIE 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 VIE 1990.
|
|
|
|
|
|
Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 BAC 2001.
|