Your search returned 9 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 5, Bình luận / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.609597 MOT(5) 2010.

Âm thanh cuộc đời by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 780.92 ĐO-N 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.92 ĐO-N 2003.

Chữ nhạc dân tộc Việt / Nguyễn Minh Hiến ; Hđ. : Phạm Đình Sáu, Trần Quý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 781.62 NG-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.62 NG-H 2005.

<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 4, Nhạc mới / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.609597 MOT(4) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.609597 MOT(4) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.609597 MOT(4) 2010.

<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 2, Nhạc cổ truyền / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.6209597 MOT(2) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.6209597 MOT(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.6209597 MOT(2) 2010.

<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 3, Nhạc cách tân / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.609597 MOT(3) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.609597 MOT(3) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.609597 MOT(3) 2010.

Tình khúc bốn mùa / Sưu tầm, tuyển chọn : Đào Ngọc Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 782.42 TIN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 782.42 TIN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 782.42 TIN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 782.42 TIN 2006.

<1000=Một nghìn> năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 1, Nhạc vũ cung đình; ca trù (Tư liệu Hán Nôm) / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Âm nhạc , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.6209597 MOT(1) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.6209597 MOT(1) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.6209597 MOT(1) 2010.

Bước đầu học vẽ / Nguyễn Văn Ty by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật âm nhạc, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 740 NG-T 1968.

Pages