Refine your search

Your search returned 22 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Kỷ yếu hội nghị khoa học năm 1998-1999. Tập 2, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(2) 1999.

Kỷ yếu hội nghị khoa học năm học 1998-1999. Tập 1, ngôn ngữ và đối chiếu ngôn ngữ / Trường Đại học Ngoại ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(1) 1999.

Follow me = Hãy theo tôi. Tập 4 / Nguyễn Quốc Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN Hà nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428 NG-H(4) 1997, ...

Lựa chọn nội dụng và phương pháp phù hợp trong giảng dạy môn: phương pháp dạy học toán ở THPT cho sinh viên khoa sư phạm ĐHQG Hà Nội : Đề tài NCKH. QS.01.05 / Bùi Thị Hường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2003
Other title:
  • Choosing suitable contents and methods of teaching the subject: "The method of teaching and learning mathematics in high school" for students of the Faculty of Education, Vietnam National University, HaNoi
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 BU-H 2003.

Kỷ yếu hội nghị khoa học năm học 1998-1999. Tập 3, các môn lý thuyết dạy bằng tiếng Việt / Trường Đại học Ngoại ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(3) 1999.

So sánh đối chiếu động từ nói năng - thông tin trong hai ngôn ngữ Nga - Việt : Đề tài NCKH. QN.00.09 / Lưu Bá Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.7 LU-M 2004.

Nghiên cứu văn hóa Việt - Pháp thông qua hoạt động lời nói mang tính chất lễ nghi Chào - Tạm biệt : Đề tài NCKH. QN.03.08 / Nguyễn Vân Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 401.4 NG-D 2005.

Ứng dụng công nghệ thông tin vào việc dạy học môn cơ sở văn hoá Việt Nam tại trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà Nội : Đề tài NCKH. QN.02,02 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 CH-T 2004.

Đối chiếu đặc trưng ngữ nghĩa của nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt : Đề tài NCKH. QN.01.05 / Dương Thị Nụ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 401.43 DU-N 2003.

Nghiên cứu xây dựng hệ thống chuẩn đánh giá cho sinh viên năm thứ ba khoa tiếng Anh hệ sư phạm, trường ĐHNN - ĐHQGHN : Đề tài NCKH. QN.01.03 / Phạm Đăng Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 PH-B 2004.

Nghiên cứu vấn đề giáo dục dân số - kế hoạch hoá gia đình cho sinh viên sư phạm thông qua giáo dục giới tính : Đề tài NCKH. QN.00.10 Phan Bích Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • Study on population education - family planning problem for pedagogy students by the sexual education
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).

Đặc điểm lớp từ ngữ dùng để xưng hô trong gia đình của tiếng Hán (Có đối chiếu với tiếng Việt) : Đề tài NCKH. QN.02.07 / Phạm Ngọc Hàm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNNHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 PH-H 2004.

Văn hóa ứng xử của người Nhật thể hiện qua thái độ, cử chỉ - hành động và ngôn ngữ : Đề tài NCKH. QN.02.05 / Phạm Văn Nha by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNNHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 PH-N 2002.

Nghiên cứu kỹ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở : Đề tài NCKH. QN.01.09 / Đỗ Thị Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • Study on English silent reading skills of elementary school children
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 420 ĐO-C 2002.

So sánh đối chiếu mệnh đề phụ trong tiếng Pháp và tiếng Việt : Đề tài NCKH. QN.01.10 / Phan Thị Tình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • Comparative and constrastive study on the subordinate clauses in French and Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 400 PH-T 2002.

现代汉语"相"的语义及用法特点研究与越南语相对应表达形式考察 = Nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa và cách dùng của "xiang" trong tiếng Hán hiện đại và khảo sát hình thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ: 60 22 02 04 / Đặng Thị Thanh Thủy ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Hoàng Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : ĐHNN, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Ngôn ngữ Trung Quốc -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.182 ĐA-T 2014.

Pages