Results
|
|
|
|
|
Quản lý dự án / Cb. : Cao Hào Thi ; Nguyễn Thúy Quỳnh Loan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.404 QUA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.404 QUA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.404 QUA 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỗi ngày học 5 phút tiếng Đức / Nguyễn Tuấn Đạt by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: German
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG Tp.HCM., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 438 NG-Đ 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 620 PH-T 2004.
|
|
|
|
|
|
Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 658.15 PHA 2002, ...
|
|
|
Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : ĐHQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.5 LU-T 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.5 LU-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 658.5 LU-T 2003, ...
|
|
|
Grammar & Practice : Oxford Business English / Michael Duckworth ; Chú giải: Đặng Trang Viễn Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 DUC 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 DUC 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 DUC 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 DUC 2000. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài chính công / Chủ biên: Nguyễn Thị Cành by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG Tp.HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 336 TAI 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG Tp.HCM, 2005
Other title: - Quản trị chất lượng = Quanlity management
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 658.5 NG-Đ 2005, ...
|
|
|
Bài tập quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.5 NG-Đ 2005, ...
|
|
|
Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc / Đào Xuân Lộc by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp.HCM., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.3 ĐA-L 2004.
|
|
|
Kinh tế môi trường học / Lê Huy Bá, Võ Đình Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 LE-B 2001.
|
|
|
|