Refine your search

Your search returned 60 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Ngữ pháp tiếng Việt dưới góc độ thực hành giao tiếp ứng dụng trong dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : Đề tài NCKH. CB-02-18 / Đinh Thanh Huệ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 ĐI-H 2004.

Nguyên tắc và phương pháp xây dựng ngân hàng tiểu mục đánh giá kỹ năng thực hành ngoại ngữ hệ chính quy : Đề tài NCKH. QN.96.04 / Nguyễn Phương Sửu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378 NG-S 1998.

Thông tin khoa học : Ngôn ngữ học đại cương. Việt ngữ học. Nghiên cứu đối chiếu. Phương pháp giảng dạy. Dịch thuật. Văn hoá bản ngữ. Công nghệ trong dạy - học. Số 8 / Trường Đại học Ngoại Ngữ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 405 THO(8) 2008.

Những nguyên tắc soạn thảo giáo án cho giờ dạy ngoại ngữ có hỗ trợ của công nghệ Multimedia : Đề tài NCKH. QN.01.07 / Bùi Ngọc Oánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 200?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 BU-O 200?.

Bổ ngữ tình huống trong tiếng Pháp nghiên cứu dưới góc độ chức năng và ngữ nghĩa : Đề tài NCKH QN.04.08 / Phan Thị Tình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 445 PH-T 2005.

Hệ thống bài tập ngữ pháp tiếng Việt trong dạy thực hành cho người nước ngoài : Đề tài NCKH. QX97.06 / Đặng Văn Đạm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922.

Lịch sử việt ngữ học = History of Vietnamese linguistics. Đề tài NCKH. QG-9905 / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-G 2001.

Tiếng Việt và Việt Nam học cho người nước ngoài : kỷ yếu hội thảo khoa học / ĐHQGHN by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 TIE 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

疑问代词反问句及教学策略研究 ------以"谁"、"哪"、"什么"反问句为例)= Nghiên cứu câu phản vấn sử dụng đại từ nghi vấn và phương pháp giảng dạy (Nghiên cứu trên cứ liệu câu phản vấn dùng các đại từ nghi vấn "shei", "na", "shenme"): Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 14 10/ Hoàng Lan Chi ; Nghd. : TS. Vũ Thị Hà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : ĐHNN, 2013
Dissertation note: Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy tiếng Hán -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 HO-C 2013.

Tiếng Việt cho người nước ngoài : trình độ nâng cao / Cb. : Trịnh Đức Hiển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 TIE 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.922 TIE 2004, ...

现代汉语"相"的语义及用法特点研究与越南语相对应表达形式考察 = Nghiên cứu đặc điểm ngữ nghĩa và cách dùng của "xiang" trong tiếng Hán hiện đại và khảo sát hình thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt. Luận văn ThS. Ngôn ngữ: 60 22 02 04 / Đặng Thị Thanh Thủy ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Hoàng Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : ĐHNN, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Ngôn ngữ Trung Quốc -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.182 ĐA-T 2014.

Thực hành tiếng Việt: dành cho người nước ngoài = Practice Vietnamese: Use for foreigners. Quyển 1 / Nguyễn Việt Hương by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 NG-H(1) 2006.

Bước đầu ứng dụng công nghệ Multimedia vào việc dạy học ngoại ngữ ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.01.21 / Nguyễn Lân Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.3 NG-T 2003.

Kỷ yếu hội nghị khoa học năm 1998-1999. Tập 2, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(2) 1999.

Tiếng Việt cao cấp 2 : giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài năm thứ Ba / Trần Trí Dõi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (45)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 TR-D(2) 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Tiếng Việt cho người nước ngoài trình độ nâng cao :$bVietnamese for foreigners intermediate level / Cb. : Trịnh Đức Hiển ; Đinh Thanh Huệ ; Đỗ Thị Thu by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (46)Call number: 495.9228 TIE 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9228 TIE 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9228 TIE 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TIE 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Kỷ yếu hội nghị khoa học năm học 1998-1999. Tập 1, ngôn ngữ và đối chiếu ngôn ngữ / Trường Đại học Ngoại ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 407 KYY(1) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 KYY(1) 1999.

Nghiên cứu phương pháp dạy - học các môn lý thuyết thuộc chương trình đào tạo cử nhân ngoại ngữ theo quan điểm lấy người học làm trung tâm : Đề tài NCKH. QG.97.02 / Nguyễn Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHNNHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 NG-H 1999.

Pages