Results
|
|
Lịch sử giáo dục Việt Nam : trước cách mạng tháng 8-1945 / Nguyễn Đăng Tiến ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 370.9597 LIC 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.9597 LIC 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 370.9597 LIC 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597 LIC 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Nhật - Việt : khoảng 40.000 từ / Lê Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.63 LE-N 1993, ...
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 511 ĐO-G 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 511 ĐO-G 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 511 ĐO-G 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Luận bàn về giáo dục, quản lí giáo dục, khoa học giáo dục / Phạm Minh Hạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.7 PH-H 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.7 PH-H 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.7 PH-H 2014.
|
|
|
Quá trình dạy-tự học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.1 QUA 1997.
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lí luận văn học / Cb. : Hà Minh Đức ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 801 LIL 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 LIL 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 801 LIL 1998, ...
|
|
|
Hàm số Hypebôlic / V.G. Secvatôp ; Ngd. : Gia Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516 SEC 1962.
|
|
|
|