Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ trữ tình / Xuân Diệu by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 XU-D 2001.
|
|
|
Tình rừng : tiểu thuyết / Đoàn Hữu Nam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-N 2019.
|
|
|
|
|
|
Bên kia sông Đuống : Thơ ; Lá diêu bông : Thơ ; 99 Tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015.
|
|
|
Quê mẹ : truyên ngắn / Thanh Tịnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 TH-T 1957.
|
|
|
Tình đùa : tập truyện vừa / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-H 2000, ...
|
|
|
Chuyện hoa chuyện quả : Tập truyện ngắn / Phạm Hổ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015.
|
|
|
Chuyện tình mùa xuân : truyện ngắn / Nguyễn Chuyên Nghiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 NG-N 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tinh thần Tô Hiệu
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 TIN 2000.
|
|
|
|
|
|
Thơ trữ tình / Nguyễn Bính by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ...
|
|
|
Gia đình người thợ xây : tập kịch
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin và Hội văn nghệ Hà Nội, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92223408 GIA 1976.
|
|
|
Thơ trữ tình / Xuân Quỳnh by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001.
|
|
|
Ơi em : thơ tình / Nguyễn Xuân Đàm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92214 NG-Đ 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92214 NG-Đ 2010, ...
|
|
|
Nguyễn Trãi khí phách và tinh hoa của dân tộc / Viện Văn học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1980, ...
|