Results
|
|
|
|
|
Hàn Mạc Tử : một cá tính sáng tạo độc đáo / Tuyển chọn: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922132 HA-T(HAN) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(HAN) 2006.
|
|
|
|
|
|
Buổi hẹn cuối cùng : tiểu thuyết. Tập 1 / J.H. Chase by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s.l.]. : Hội nhà văn, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 CHA(1) 1993, ...
|
|
|
Người đàn bà buồn : tiểu thuyết / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-H 1994, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ông gàn : truyện ngắn / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 TUY 2008.
|
|
|
Mặt của đàn ông : tạp văn / Nguyễn Việt Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-H 2008.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tự lực văn đoàn. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TUY(1) 1999.
|
|
|
Tuyển tập tự lực văn đoàn. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TUY(3) 1999.
|
|
|
Vũ Trọng Phụng - Con người và tác phẩm : Hồi ức: Chân dung: by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1994.
|
|
|
Những chân trời văn chương : bình luận và tham khảo về văn học nước ngoài trong trường phổ thông
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809 NHU 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn chương và người thưởng thức : tiểu luận và tạp bút / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922434 NG-P 2000, ...
|
|
|
Lầu vọng tiên : 45 truyện dã sử kinh dị / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 NG-P 2000, ...
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 1 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 SOL(1) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn S. Maugham / S. MauLam ; Tuyển chọn: Phạm Sông Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 823 MAU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 MAU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 MAU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 MAU 2000, ...
|
|
|
Nhà văn Việt nam thế kỷ XX. Tập 8 / Bs.: Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(8) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(8) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(8) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(8) 2001.
|