Refine your search

Your search returned 38150 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập THCS 7 / Tạ Thị Thuý Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TA-A 2006.

Tổng ôn tập toán THCS & thi vào lớp 10 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.7 LE-C 2006.

Học và ôn tập toán giải tích 12 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học. Tập 1, Đạo hàm và ứng dụng / Cb. : Lê Bích Ngọc ; Lê Hồng Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 LE-N(1) 2006.

Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử THCS 9 / Tạ Thị Thuý Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TA-A 2006.

Tư tưởng văn hoá / Ban Tư tưởng Văn hoá trung ương by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H.,
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 TUT 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 TUT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 TUT 2004.

Ứng dụng bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416 chống nhiễm xuyên biểu tượng trong điều chế đa sóng mang : Đề tài NCKH. QC.05.11 / Nguyễn Quốc Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : H., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.38 NG-T 2006.

Đại số & giải tích 11 : Bài tập tự luận & trắc nghiệm / Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.0076 LE-Đ 2006.

Vua Hàm Nghi / Phan Trần Chúc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 PH-C 1952.

Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 Series: Bộ khoa học và công nghệ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 600 KHO 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 600 KHO 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 600 KHO 2002, ...

Báo cáo tổng kết hoạt động nghiên cứu cơ bản trong khoa học tự nhiên 1996 - 2000 / Chủ tịch Hội đồng Khoa học tự nhiên : Nguyễn Văn Đạo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 507 BAO 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 507 BAO 2001.

Từ điển danh từ riêng gốc Nhật - Việt - Anh - Nga : Đề tài NCKH. QG.95.36 / Nguyễn Xuân Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.603 NG-H 1998.

Vấn đề dạng bị động trong tiếng Pháp và ứng dụng vào việc giảng dạy tiếng Pháp cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : Đề tài NCKH. QN.00.05 / Đinh Hồng Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Other title:
  • The French passive voice and impplication to teaching French to foreign language students in Vietnam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 440 ĐI-V 2002.

Văn học nước ngoài / Hội Nhà văn Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 800. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 800. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 800.

Tạp chí Tài chính doanh nghiệp = Business finance / Bộ tài chính. Cục Tài chính doanh nghiệp by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H., 199? -
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.7. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.7.

Văn hóa các dân tộc / Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.

Tạp chí hoá học / Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1962-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.

Gia đình & trẻ em : tạp chí của Ủy ban Dân số, Gia đình và Trẻ em
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2005-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 301.

Việt Nam và Đông Nam Á ngày nay / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện nghiên cứu Đông Nam Á by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002-
Other title:
  • Việt Nam & Đông Nam Á ngày nay
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.

Tổ quốc / Cơ quan Trung ương Đảng Xã hội Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1988-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071.

Pages