Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở viễn thám / Hà Thị Hằng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị / Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Đức Thuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.8 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 NG-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 NG-H 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Edition: Tái bản lần 10 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.402 BU-H 2015. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.402 BU-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 621.402 BU-H 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên lửa đẩy và không gian vũ trụ / Nguyễn Hoàng Nghị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 629.475 NG-N 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 001.4 VU-Đ 2011.
|
|
|
Cục sở hữu trí tuệ 1982-2012
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 352.74909597 CUC 2012, ...
|
|
|
|