Results
|
|
|
|
|
Quan trắc điều tra cơ bản về khí tượng thủy văn Việt Nam / Dương Văn Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài nguyên-Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.57 DU-K 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.57 DU-K 2018, ...
|
|
|
Sức mạnh mềm Ấn Độ: gợi mở đối với Việt Nam / Lê Văn Toan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Thái Nguyên, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.54 LE-T 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.54 LE-T 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.54 LE-T 2020.
|
|
|
Từ điển thưởng thức thơ cổ đại Trung Quốc / Mã Mĩ Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Hán ngữ đại từ điển, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 MA 1990.
|
|
|
|
|
|
Công việc viết văn / Bt. : Nguyễn Vịnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trường viết văn Nguyễn Du, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.02 CON 1985.
|
|
|
Công việc viết văn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trường viết văn Nguyễn Du, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 CON 1985.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học địa phương miền núi phía Bắc / Nguyễn Đức Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Thái Nguyên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NG-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-H 2015.
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ học đối chiếu và đối chiếu các ngôn ngữ Đông Nam Á / Nguyễn Văn Chiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Sư Phạm Ngoại ngữ, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495 NG-C 1992, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495 NG-C 1992, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (115)Call number: 495 NG-C 1992, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (3).
|
|
|
Từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Hội đồng ngôn ngữ học, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1992.
|
|
|
Một góc nhìn văn hoá: vấn đề và suy ngẫm / Lê Văn Toan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Đại học Thái Nguyên, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 LE-T 2022. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 LE-T 2022. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 LE-T 2022, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Khánh, Khải Định chính yếu / Người dịch. : Nguyễn Văn Nguyên by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 ĐON 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 ĐON 2010. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|