Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Aivanhô : tiểu thuyết. Tập 2 / Oantơ Scốt ; Ngd. : Trần Kiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 823 SCO(2) 1986. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 SCO(2) 1986.
|
|
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.15 NG-T 2003, ...
|
|
|
Mỹ học Folklor / V.E. Guxev ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398 GUX 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398 GUX 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398 GUX 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398 GUX 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người tử tù không chết : Truyện lịch sử / Vĩnh Quyền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 VI-Q 1986.
|
|
|
Việt Nam di tích và thắng cảnh / Cb. : Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE 1991. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE 1991.
|
|
|
|
|
|
Lời tâm tình / Iôdep Cvapilic by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 158 CVA 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 CVA 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 158 CVA 1986, ...
|
|
|
Mafia / V.P. Borovicka ; Ngd.: Trần Quốc Chiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.8 BOR 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.8 BOR 1987, ...
|
|
|
|
|
|
Hoa tuy lip đen / A.Duyma ; Ngd. : Mai Thế Sang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 DUM 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người mất tích / Đào Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 ĐA-H 1987.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hoá dân tộc / Viện Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ...
|
|
|
|