Results
|
|
Hoa vô ưu. Tập 3 / Thích Thanh Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 THI(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 THI(3) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hoa vô ưu. Tập 6 / Thích Thanh Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 THI(6) 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Hoa vô ưu. Tập 8 / Thích Thanh Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 THI(8) 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Ẩn sĩ Trung Hoa / Hàn Triệu Kỳ ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 HAN 2001.
|
|
|
Cẩm nang ứng dụng phong tục dân gian / Tuấn Khanh, Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 TU-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 TU-K 2007.
|
|
|
Văn hóa một góc nhìn / Nguyễn Đình San by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb Thanh niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.4 NG-S 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 306.4 NG-S 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.4 NG-S 2018, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ Hồ Xuân Hương / Hồ Xuân Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh hoá : Nxb. :Thanh Hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 HO-H 1987, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 HO-H 1987, ...
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật mới xe gắn máy / Từ Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.: Thanh Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 TU-S 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 TU-S 2000.
|
|
|
|
|
|
Lễ tiết đối ngoại trong thương vụ / Nguyễn Gia Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 395.5 NG-K 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 395.5 NG-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 395.5 NG-K 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 395.5 NG-K 2006, ...
|
|
|
Từ điển danh ngôn / Sưu tầm và tuyển chọn: Mộng Bình Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngàn nưa : truyện lịch sử / Hoàng Tuấn Phổ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. : Thanh Hoá, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-P 1988.
|
|
|
|
|
|
Cuộc chiến tranh chống Mỹ của Việt Nam / Trương Lợi Hoa ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 TRU 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|