Results
|
|
Những vấn đề kinh tế Việt Nam thử thách của hội nhập / Cb. : Phạm Đỗ Chí, Trần Nam Bình, Vũ Quang Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 330.9597 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9597 NHU 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 330.9597 NHU 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 330.9597 NHU 2002, ...
|
|
|
Tìm hiểu bệnh ung thư / Nguyễn Chấn Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.994 NG-H 1986.
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Nhật / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.65 TR-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu luyện thi TOEFL = TOEFL test assistant / M. Broukal by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 BRO 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 BRO 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 BRO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 428 BRO 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về nguồn bản sắc dân tộc / Đông Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 ĐO-P 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 ĐO-P 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nếp cũ, con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: bTp HCM : NXb. Tp HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1992. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 TO-A 1992, ...
|
|
|
Viết và phiên dịch thư tín tiếng Anh Mỹ / Lê Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 LE-T 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 LE-T 1990.
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 445 TR-N 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 445 TR-N 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 445 TR-N 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 445 TR-N 1996, ...
|
|
|
Nếp của hội hè đình đám. Tập 2 / Toan Ánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : NXb. Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394 TO-A(2) 1991.
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết / Nghiệp Lộ Hoa, Trương Đức Bảo, Từ Hữu Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 299.51 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ...
|
|
|
|