Results
|
|
|
|
|
<30=Ba mươi> bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ng. : Trần Xuân Ngọc Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Phương pháp học ngoại ngữ : ngữ pháp tiếng Pháp / Wendy Bourbon by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp.HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 445 BOU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Văn học cổ Trung Hoa Tam Thiên Tự / Bs. : Đoàn Trung Còn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.1 VAN 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.1 VAN 1997, ...
|
|
|
Cách dùng giới từ Anh ngữ = The use of prepositions in English : tiếng Anh thực hành / Trần Văn Điền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TPHCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TR-Đ 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nguyễn Cư Trinh (1716-1767): quê hương, thời đại và sự nghiệp / Đỗ Bang (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70272092 NGU 2017, ...
|
|
|
Student's English - Chinese, Chinese - English dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nxb. Dạy ngoại ngữ và nghiên cứu, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 STU 1988.
|