Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi nghĩa Bảy Thưa (1867-1873) / Trần Thu Lương, Võ Thành Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 TR-L 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 TR-L 1991.
|
|
|
|
|
|
Những người cùng thời Series: Tủ sách kiến thức thời đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NHU 2002.
|
|
|
Stress trong thời đại văn minh / Phạm Ngọc Rao, Nguyễn Hữu Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 616 PH-R 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616 PH-R 1986.
|
|
|
|
|
|
Nghề chim cá ở quê tôi / Mai Khắc Ứng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thời đại , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(MA-Ư) 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam : thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu Bộ luật hình sự
Edition: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thời đại, 2014
Other title: - Tìm hiểu Bộ luật hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597002632 TIM 2014.
|
|
|
Ẩn sĩ Trung Hoa / Hàn Triệu Kỳ ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 HAN 2001.
|
|
|
Tương lai vàng : Thời đại khám phá của châu Á / Marc Faber ; Ngd. : Nguyễn Thị Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.6095 FAB 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6095 FAB 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.6095 FAB 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.6095 FAB 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Bí quyết thành công thời hiện đại / George Weinberg ; Ngd. : Huỳnh Phan Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Huế]: Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Đại cương về văn học sử Trung Quốc / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 NG-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-L 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|