Results
|
|
Huế - đất mẹ của tôi / Đào Hoa Nữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 770.9597 ĐA-N 2000.
|
|
|
3DSMAX tạo hình & hoạt cảnh : Những thí dụ thực hành / Lê Hải Trừng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 006.6 LE-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 LE-T 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 006.6 LE-T 2006, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Văn hiến Thăng Long / Vũ Khiêu by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 915.9731 VU-K 2017, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh với châu Phi / Lê Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ...
|
|
|
Từ điển lịch sử Thừa Thiên - Huế / Cb. : Đỗ Bang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2000.
|
|
|
Đường Thi tuyển dịch / Ngd. : Trương Đình Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.11 ĐUO 2003, ...
|
|
|
Năm câu chuyện tình / F. Doxtoievxki, A.I. Cuprin, Dino Buzatti, Stendhal ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NAM 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 808.83 NAM 2002, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (1).
|
|
|
Định chế pháp luật và tố tụng triều Nguyễn (1802- 1885) / Huỳnh Công Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thuận Hóa, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 340.52597 HU-B 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 340.52597 HU-B 2018, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Thủy kinh chú sớ / Ngd. : Nguyễn Bá Mão by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thuận Hóa : Nxb Thụân Hóa, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.1 THU 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 915.1 THU 2005.
|
|
|
Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư / Phan Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 615.321 PH-L 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 615.321 PH-L 2002.
|
|
|
Sử thi lịch sử và truyền thống văn học dân gian Trung Quốc / B.L. Riftin ; Ngd. : Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 398.0951 RIF 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.0951 RIF 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.0951 RIF 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 398.0951 RIF 2002, ...
|
|
|
Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 MA-U 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.70092 MA-U 2004, ...
|
|
|
Quốc triều chính biên toát yếu. Tập 1 / Quốc sử quán triều Nguyễn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Nxb. Thuận Hóa , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 QUO(1) 2013, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7029 QUO(1) 2013, ...
|
|
|
Đông phương triết học cương yếu / Lý Minh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 181 LY 2005.
|
|
|
Điện Biên Phủ ký ức và nhân chứng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004.
|
|
|
Tìm hiểu kỹ xảo hồi văn liên hoàn trong bài Vũ trung sơn thuỷ của Thiệu Trị / Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.9221009 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.9221009 NG-C 1998, ...
|
|
|
Tình tự dân tộc theo chiều dài đất nước / Bs. : Phạm Côn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 398.809597 TIN 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 398.809597 TIN 2001.
|
|
|
|
|
|
Quốc sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế. : Nxb. Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7 QUO 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 QUO 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7 QUO 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Bí quyết thành công thời hiện đại / George Weinberg ; Ngd. : Huỳnh Phan Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Huế]: Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 650.1 WEI 2001, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|