Results
|
|
Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Sinh học phân tử của tế bào = Molecular cell biology / Harvey Lodish ...[et al.] ; Thực hiện bản tiếng Việt: Nguyễn Xuân Hưng, Nguyễn Ngọc Lương ... [et al.] by
- Berk, Arnold
- Kaiser, Chris A
- Krieger, Monty
- Bretscher, Anthony
- Ploegh, Hidde
- Amon, Angelika
- Scott, Matthew P
- Lodish, Harvey
- Nguyễn, Xuân Hưng
- Nguyễn, Ngọc Lương
- Lê, Thị Nguyệt Minh
- Trịnh, Thu Lê
- Nguyễn, Hương Thảo
- Nguyễn, Thị Thanh Dịu
- Trần, Thị Thu Thủy
- Nguyễn, Văn Nhương
- Lê, Hoàng
Edition: 7th Edition
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb Trẻ, 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh ; sưu tầm và biên soạn : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002.
|
|
|
Văn học Việt Nam / Dương Quảng Hàm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM . : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 DU-H 2005.
|
|
|
Tagore - văn và người / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2005, ...
|
|
|
Người tìm thấy mặt : truyện khoa học viễn tưởng / A. Beliaep ; Ngd. : Kim Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 BEL 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 BEL 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 BEL 1986, ...
|
|
|
Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ ; Ngd. : Duy Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 VEC 2003.
|
|
|
Đường ta đi : phê bình - tiểu luận / Nông Quốc Chấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Nxb. Việt Bắc, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 NO-C 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 NO-C 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922434 NO-C 1972, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung & phong cách / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-M 2005.
|
|
|
|
|
|
Hoa trên sỏi / Huỳnh Văn Mỹ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 HU-M 2012.
|
|
|
Nghìn lẻ một đêm : toàn tập / Antoine Galland ; Ngd. : Phan Quang by
Edition: In lần thứ 18 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải mã truyện Tây Du / Lê Anh Dũng by Series: Văn hoá dân gian cổ truyền
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LE-D 1992.
|
|
|
|
|
|
Thư của trứng gà gửi chứng khoán / Lê Hoàng by Series: Tiểu phẩm Lê Hoàng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009.
|
|
|
Kinh thư diễn nghĩa / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Ngô Thế Long, Trần Văn Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. : Tp. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 LE-Đ 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 LE-Đ 1993.
|
|
|
|