Results
|
|
Bách khoa thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 BAC(1) 2002.
|
|
|
Từ điển Việt - Hàn / Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: korean
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.73 RYU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 RYU 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hàn - Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.73 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.73 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 TUĐ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hành trình về làng Việt cổ. Tập 1, Các làng quê Xứ Đoài / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 BU-Đ(1) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 BU-Đ(1) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.09597 BU-Đ(1) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giúp bạn phát âm đúng tiếng Hoa / Gia Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.1152 GI-L 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam / Lê Hồng Chương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.597 LE-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.597 LE-C 2007.
|
|
|
Từ nguyên tử đến con người / Nguyễn Phúc Giác Hải by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 570 NG-H 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.9225 NG-Q 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9225 NG-Q 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9225 NG-Q 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 3, N - S
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 TUĐ(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 TUĐ(3) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 TUĐ(3) 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Virus E-mail : Phương thức hoạt động & cách phòng chống / Bs. : Minh Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.8 VIR 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.8 VIR 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.8 VIR 2005, ...
|
|
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie,chi
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Other title: - Tự điển Hán - Việt hiện đại
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.13 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TUĐ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|