Results
|
|
|
|
|
Giáo trình kế toán kinh doanh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 657 GIA 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kế toán ngân hàng / Chủ biên Lê Thủy Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 657.8333 GIA 2013.
|
|
|
|
|
|
Luật thống kê
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.0727 LUA 2016.
|
|
|
Kế toán tài chính / Phan Đức Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 PH-D 2006, ...
|
|
|
Niên giám thống kê 2006 = Statistical yearbook of Vietnam 2006 / Tổng Cục Thống kê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2002 = Statistical yearbook 2002
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 315.97 NIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 315.97 NIE 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 315.97 NIE 2003, ...
|
|
|
|