Refine your search

Your search returned 1025 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI 1984.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : kinh tế học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1987.

Từ nguyên
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Đài Loan : Thương vụ ấn thư, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.12 TUN 19??.

Đại từ điển từ ngữ mới / Hán Minh An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Cáp Nhĩ Tân : Hắc Long Giang nhân dân, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN 1991.

Từ điển Hán-Pháp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: vi
Publication details: Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.

实用国语会话 = pratical Chinese dialogue II. 1卷 / 李振清 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台鸾 : 国立台鸾师范大学, 1988
Title translated: Hội thoại thực hành quốc ngữ = pratical Chinese dialogue II.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.183 LY(1) 1979.

现代汉语教程听力课本练习册: Listening exercise. 2册 / 李德津 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 语言学院, 1988
Title translated: Giáo trình nghe hán ngữ hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.11 LY(2) 1988.

Những bài viết mẫu tiếng Anh trung học phổ thông : biên soạn theo sát nội dung Writing của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10, 11, 12 của Bộ GD&ĐT. Nâng cao kĩ năng viết và ôn tập, luyện thi... / Trần Thị Ái Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: vieeng
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.2 TR-T 2009.

多体钢笔字帖
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 安徽: 安徽文艺, 1990
Title translated: Bảng chữ mẫu bằng bút máy đa thể.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 BAN 1990.

对外汉语教学探索 / 吕必松 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 华语教学, 1987
Title translated: Nghiên cứu cách dạy tiếng Hán cho người nước ngoài.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.107 LA 1987.

常用字词水写字帖 / 田英章 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 中国经济, 1991
Title translated: Bảng mẫu chữ mềm hay dùng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.11 ĐIE 1991.

中国语文 (Zhong guo yu wen ) by
Material type: Continuing resource Continuing resource
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 商务印书馆, 1952-
Title translated: Ngôn ngữ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGO 1952.

秦漢簡牘探研 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北施 : 文津, 2009
Title translated: Nghiên cứu câu khắc trên gỗ tre /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 UON 2009.

Tiếng khóc của nàng Út : tiểu thuyết / Nguyễn Chí Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2014.

Mệnh đề phụ trong câu tiếng Pháp và tiếng Việt / Nguyễn Lân Trung by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 445 NG-T 2013.

Đặc điểm loại hình học của phương vị từ trong tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Thị Lệ Quyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.181 NG-Q 2018.

Mạch Thượng Hoa Khai / Hắc Bạch Kiếm Yêu ; Hoàng Ngọc dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.13 HAC 2016.

Truyện xưa nước Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TRU 2023, ...

365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.18 LE-T 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.18 LE-T 1990.

Pages