Refine your search
Availability
-
Authors
- Borton, Lady (3)
- Bùi, Phụng (8)
- Cung, Kim Tiến (3)
- Hữu Ngọc (5)
- Lương, Vĩnh Kim (4)
- Nguyễn, Chí Hoà (3)
- Nguyễn, Khánh Hà (3)
- Nguyễn, Khắc Viện (4)
- Nguyễn, Như Ý, (3)
- Nguyễn, Quốc Cường (6)
- Nguyễn, Việt Hương (7)
- Nguyễn, Văn Nguyên (13)
- Papin, Philippe (13)
- Quang Hà (4)
- Trịnh, Khắc Mạnh (13)
- Viện Nghiên cứu Hán Nôm (8)
- Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam) (9)
- Vũ, Lan Anh (4)
- École française d'Extrême-Orient (9)
- École pratique des hautes études (France) (9)
- Show more
- Show less
-
Item types
- Giáo trình (37)
- Sách, chuyên khảo, tuyển tập (194)
- Tra cứu (140)
- Đề tài (18)
- Ấn phẩm định kỳ (3)
-
Locations
- Kho Giáo trình (1)
- Kho Nhân văn tham khảo (67)
- Kho Tra cứu (99)
- Kho Tự nhiên tham khảo (8)
- Kho báo, tạp chí (2)
- Kho báo, tạp chí, tra cứu (91)
- Kho báo, tạp chí, tra cứu (87)
- Kho báo, tạp chí, tra cứu (58)
- Kho giáo trình (3)
- Kho giáo trình (2)
- Kho lưu chiểu (16)
- Kho tham khảo (77)
- Kho tham khảo (48)
- Kho tham khảo (36)
- Kho tham khảo (6)
- Kho tài liệu chiến lược (7)
- P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo (5)
- Show more
- Show less
-
Place
- Vietnam (1)
- China (1)
- China, Southeast (1)
- EE.UU. (1)
- Indochina (1)
- Khu vực sông Mê kông (1)
- Mekong River Region (1)
- Paracel Islands (1)
- Southeast Asia (1)
- Spratly Islands (1)
- Trung Quốc, Đông Nam (1)
- United States (1)
- Vietnam (12)
- Việt Nam (4)
- Đông Dương (1)
- Đông Nam Á (1)
- ベトナム (1)
- Show more
- Show less
-
Series
- Asia's transformations (1)
- Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright (1)
- Contemporary anthropology of religion (1)
- Cultural heritage and contemporary change (1)
- Mãnoa (1)
- Routledge studies in the modern history of Asia (1)
- Special issue dedicated to the memory of professor Nguyen Van Dao (1)
- The new Americans: recent immigration and American society (1)
- Vietnamese studies (1)
- Viện Ngôn ngữ học (1)
- World social change (1)
- Show more
- Show less
-
Topics
- Dictionaries (39)
- English (21)
- English language (46)
- Hán nôm (26)
- Kinh tế (8)
- Lịch sử (8)
- Lịch sử Việt Nam (8)
- Ngôn ngữ (11)
- Ngữ pháp (9)
- Thác bản văn khắc (20)
- Tiếng Anh (102)
- Tiếng Việt (126)
- Từ điển (111)
- Vietnam (19)
- Vietnamese (39)
- Vietnamese language (24)
- Việt Nam (77)
- Việt Nam học (10)
- Văn học Việt Nam (10)
- Văn khắc (26)
- Show more
- Show less
-
Holding libraries
- Phòng DVTT HT2 (5)
- Phòng DVTT KHTN & XHNV (167)
- Phòng DVTT Mễ Trì (110)
- Phòng DVTT Ngoại ngữ (129)
- Phòng DVTT Tổng hợp (154)
- Phòng DVTT Việt Nhật (6)
- Trung tâm Thư viện và Tri thức số (2)
- Show more
- Show less
-
Publication year
-
Languages