Results
|
|
Hồ Xuân Hương hoài niệm phồn thực : những mở rộng nghệ thuật / Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 HO-H(ĐO-T) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Chân trời có người bay : chân dung các nhà nghiên cứu / Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 ĐO-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐO-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐO-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐO-T 2002.
|
|
|
Con mắt thơ : phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 ĐO-T 1997, ...
|
|
|
Kịch Axtrôpxki / Ngd. : Đỗ Lai Thúy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.72 KIC 1987.
|
|
|
Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Ngd. : Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 AXT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 AXT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 AXT 2006.
|
|
|
Giông tố / Axtơrôpxki ; Ngd. : Đỗ Lai Thuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 AXT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 AXT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 AXT 2006.
|
|
|
Tài năng và những người hâm mộ : Hài kịch bốn hồi / Axtơrôpki ; Ngd. : Đỗ Lai Thúy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 AXT 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 AXT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 AXT 2006.
|
|
|
|
|
|
|