Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06877 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06878 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13932 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13933 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.783 PH-K(1) 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13934 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.