Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T2/00491 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T5/00164 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00155 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10484 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10485 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | NV-M4/10486 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 491.73 ЛЕК 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00656 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.