|
|
こどもマナーとけいご絵じてん / 坂東眞理子, 蒲谷宏 監修 ; 三省堂編修所 編 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 三省堂 , 2013
Title translated: Từ điển bằng hình ảnh về cách ứng xử và kính ngữ ở mọi nơi /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.682 TUĐ 2013.
|
|
|
日本語教師のための「活動型」授業の手引き : 内容中心・コミュニケーション活動のすすめ / 細川英雄, 蒲谷宏 編 ; 津村奈央, 須賀和香子, 塩谷奈緒子, 市嶋典子, 武一美 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク , 2008
Title translated: Nihongo kyoshi no tame no katsudogata jugyo no tebiki : Naiyo chushin komyunikeshon katsudo no susume.; [Hướng dẫn các hoạt động trong lớp học cho các giáo viên tiếng Nhật : Nội dung và hoạt động].
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.680071 HUO 2008.
|