Results
|
|
Bài tập nhiệt động, truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ...
|
|
|
Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.4 BU-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.4 BU-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 BU-H 2009.
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Edition: Tái bản lần 10 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.402 BU-H 2015. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.402 BU-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 621.402 BU-H 2015, ...
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải,Trần Thế Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.402 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.402 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.402 BU-H 1998, ...
|
|
|
Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Văn Vang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 BU-H 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.4 BU-H 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Edition: In lần 4 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 BU-H 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.4 BU-H 2004.
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.402 BU-H 2013.
|
|
|
Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 536 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 536 BU-H 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4025 BU-H 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.4025 BU-H 2001.
|
|
|
Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư 里 地 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.4 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.4 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.4 BU-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Sử dụng động vật không xương sống cỡ lớn đánh giá chất lượng nước một số dòng suối vùng Ba Vì ( áp dụng 2 phương pháp : phương pháp phân tích đa biến, đa chiều ; phương pháp sử dụng hệ thống điểm BMWP và chỉ số APST) : Đề tài NCKH. QT.01.42 by
- Lê, Thu Hà, 1971-
- Bùi, Hải Hà
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Phí, Thị Bảo Khanh, 1969-
- Thạch, Mai Hoàng, 1979-
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title: - Using macroinvertebrate to assess water-quality of some streams in Bavi mountain area (apply 2 methods : multimetric and multivariate approaches ; BMWP score and ASPT index).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 LE-H 2003.
|
|
|
|