Your search returned 7 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tiếng Anh cho người làm kiến trúc và xây dựng / Nguyễn Công Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : GTVT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 NG-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 NG-S 2000.

Những tình huống thường gặp và kỹ năng xử lý khi sử dụng máy tính / Công Sơn, Hoàng Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.3 CO-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 CO-S 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 CO-S 2006, ...

Vườn xưa : hành trình âm nhạc Trịnh Công Sơn. Tập 1 by Series: Bút ký Nguyễn Hữu Thái Hoà và những người bạn
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 780.92 VUO(1) 2007.

Luật số lớn cho trường các biến ngẫu nhiên trong không gian Banach : Đề tài NCKH. QG.13.02/ Trần Mạnh Cường ; Tạ Công Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.372 TR-C 2015.

Nhiễu động thông điệp truyền thông : tạo ra lợi thế chiến lược từ các vấn đề trong marketing / Linda J. Popky ; Dịch giả: Bùi Công Sơn by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).

Từ điển tin học ứng dụng Anh- Việt:= The English-Vietnamese Applied Informatics Dictionary / Trịnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese, English
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 TR-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Các định lý giới hạn cho trường các biến ngẫu nhiên : Đề tài NCKH.QG.16.09 / Tạ Công Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2019
Dissertation note: Nghiên cứu bất đẳng thức của tổng các trường ngẫu nhiên nhận giá trị không gian Banach, áp dụng các kỹ thuật đánh giá trong xác suất để xây dựng các định lý về hội tụ, tốc độ hội tụ của chuỗi ngẫu nhiên. Thiết lập được kết quả về luật số lớn d
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 TA-S 2019.

Pages