Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh vật học lý thú / I. Akimusơkin ; Ngd. : Cao Thuỵ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570 AKI 1967, ...
|
|
|
|
|
|
Cây rừng / Cao Thuỷ Chung, Nguyễn Bội Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 CA-C 19??.
|
|
|
Giáo trình kinh tế quản lý / Cb. : Vũ Kim Dung, Cao Thúy Xiêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 GIA 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 GIA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658 GIA 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử điện ảnh thế giới. Tập 1, 1895-1927 / I.Teplix ; Ngd. : Cao Thuỵ, Ngô Anh Dũng, Tuyết Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 791.4309 TEP(1) 1978, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<101=Một trăm linh một> bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Cb. : Ngô Đình Giao by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.5 MOT 1999, ...
|