Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00096 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00772 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00773 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 362.29 CHA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11010 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.