Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24595 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19478 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14946 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14947 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20297 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 294.3 CUT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20298 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.