Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển sinh học phổ thông / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570.3 HU-D 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về luật kinh tế : Luật kinh doanh / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597 NG-D 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập cơ học lý thuyết / Cb. : Đào Văn Dũng; Nguyễn Xuân Bội, ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (286)Call number: 531 BAI 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 BAI 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 33 / Cb. : Hoàng Dung; Bs. : Hoàng Dung, Nguyễn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(33) 1997, ...
|
|
|
Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 TR-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 TR-D 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về Luật Kinh tế : luật Kinh doanh / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung theo những quy định mới nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NG-D 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NG-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NG-D 2001, ...
|
|
|
Các món ăn chay / Bs. : Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
English for education / Compiled by: Le Kim Dung, Nguyen Thi Ha by
Edition: 2nd edition
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi: University of Education Publishing House, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.0071 ENG 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428.0071 ENG 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|