Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05387 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05388 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18897 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18898 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03962 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/03963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05472 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05473 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12755 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12756 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10080 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306 LIC 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10081 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.