Thành ngữ trong tiếng Anh / Robert J. Dixson ; Ngd.: Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 428 DIX 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05899 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 DIX 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 01/06/2015 22:00 | V-D0/05900 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.