Administering medications : pharmacology for health careers / Donna F. Gauwitz
Material type: TextLanguage: English Publication details: Boston : Mc Graw Hill , 2005Edition: 5th edDescription: 438 pISBN:- 9780078455056
- 615/.6 GAU 2005 21
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241001013 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000578 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000579 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01041000088 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01041000089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000309 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615/.6 GAU 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000310 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.