Tự học tiếng Pháp / Gaelle Graham ; biên dịch : Nhân Văn
Material type:
- 440 GRA 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07094 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20816 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00627 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06382 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13488 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13489 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13490 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12124 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 440 GRA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/09/2013 22:00 | V-D0/12125 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.