Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 07/01/2025 | 02040002361 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D1/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D1/00010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 07/01/2025 | 02040002362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 07/01/2025 | 02040002363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16765 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 121 GRA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11018 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.