Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | Available | VV-M2/03175 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07668 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07669 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07736 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 896 GUM 1984 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08908 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.