Results
|
|
Giáo trình các tổ chức quốc tế / Bùi Hồng Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 341.2 BU-H 2018.
|
|
|
Ngôn ngữ học nhân chủng : nghiên cứu trường hợp thành ngữ tiếng Việt / Trần Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4/4/089 TR-H 2017. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quái vật : tiểu thuyết / Trần Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 TR-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 TR-H 2009, ...
|
|
|
Mô hình nhà ven biển / Vũ Thị Hồng Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.583 VU-H 2023. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.583 VU-H 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.583 VU-H 2023.
|
|
|
Quá khứ là miền đất lạ / Gianrico Carofiglio; Người dịch: Trần Hồng Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 853 CAR 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập địa chất cơ sở / Hoàng Thị Hồng Hạnh, Trần Anh Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp. HCM, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 551 HO-H 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm lược nền kinh tế Mỹ = USA economy in brief / Ngd. : Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.973 TOM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.973 TOM 2008, ...
|
|
|
Phân tích đối chiếu trật tự từ trong động ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 NG-H 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|