Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00710 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00709 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00708 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00707 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00055 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00123 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00124 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08070 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08069 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08068 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 831 HAI 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08067 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.