Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02140 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02141 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 KAT(2) 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01981 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.