Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03365 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07829 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07830 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000113 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19369 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 535 TR-T 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20161 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.