Results
|
|
Luyện ấn : ca kịch cải lương / Hoàng Lan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đức, 199?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.12 HOA 199?.
|
|
|
Giáo trình trắc địa lý thuyết Phạm Hoàng Lân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.1 PH-L 2013, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 PH-L 2013.
|
|
|
ASEM 5 cơ hội & thách thức trong tiến trình hội nhập Á - Âu / Hoàng Lan Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.2 HO-H 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.2 HO-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.2 HO-H 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.2 HO-H 2004, ...
|
|
|
Bài tập nhạc. Tập 3. Quyển 1/ Hoàng Lân, Trần Cường by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 780.76 HO-L(3.1) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Kỹ thuật vẽ, thiết kế đồ hoạ và in ấn trong Word / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Quản lý dữ liệu trong Access / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 HO-M 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỹ thuật Trung Quốc / Đặng Phúc Tinh, Hoàng Lan ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.51 ĐAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.51 ĐAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 709.51 ĐAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 709.51 ĐAN 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|