Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030005649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000725 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000726 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005652 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030005653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030005654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030005657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01030005659 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01030005660 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 01030005661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 01030005662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01030005663 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 01030005664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 01030005665 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01030005666 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 01030005667 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 01030005668 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000485 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 333.75 HO-Đ 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000486 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.