Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05505 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19011 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19012 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | mới | VV-D5/04073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05547 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12806 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12807 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10270 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 IRI 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10271 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.