Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10400 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10401 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24610 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/24611 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19503 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Mới, rách t74 | V-D5/19504 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01246 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01247 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14966 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14967 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20339 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.1 LUO 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20340 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.