Cá tính sáng tạo của nhà văn và sự phát triển văn học / M.B. Khrapchencô ; Ngd. : Lê Sơn, Nguyễn Minh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 891.709 KHR 1978 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02127 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02128 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04001 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04002 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04003 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04004 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04005 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10027 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17438 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/11577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/13392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Cũ bẩn | VV-D5/13645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.709 KHR 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/14905 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.