Âm nhạc Trung Quốc / Cb. : Kiều Kiến Trung ; Bs. : Phùng Khiết Yên ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 780.951 AMN 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19312 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05717 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 780.951 AMN 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05476 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.