Giáo trình cơ sở khoa học tự nhiên / Mai Văn Hưng, Lê Chí Nguyện (Đồng chủ biên) ; Lê Thị Phượng, Nguyễn Hoàng Trang, Nguyễn Thị Thuý Quỳnh
Material type:
- 9786044328522
- 23 507.11 GIA
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 1 | Available | 05040004926 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 2 | Available | 05040004927 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 3 | Available | 05040004928 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 1 | Available | 00040007499 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 29/05/2025 | 01040002027 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 2 | Available | 00040007500 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 2 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 29/05/2025 | 01040002028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 3 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 29/05/2025 | 01040002029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 4 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 29/05/2025 | 01040002030 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 5 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Trung tâm Thư viện và Tri thức số since 29/05/2025 | 01040002031 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.